Sán lá gan lớn là một loại ký sinh trùng phổ biến ở nhiều vùng trên thế giới, đặc biệt là trong những khu vực có điều kiện khí hậu nhiệt đới. Loại sán này chủ yếu ký sinh trong gan và ống mật của động vật như bò, cừu, và dê, nhưng con người cũng có thể bị nhiễm bệnh. Việc hiểu rõ về nguy cơ lây bệnh, triệu chứng, cách phòng chống và phương pháp điều trị là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe của cả bản thân và gia đình.
Ở Việt Nam cho đến nay bệnh sán lá gan lớn đã xuất hiện ở 47 tỉnh, thành phố; tỷ lệ nhiễm cao nhất ở một số tỉnh miền Trung, Tây Nguyên (Bình Định, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Gia Lai và TP. Đà Nẵng).
Nguy Cơ Lây Bệnh
Sán lá gan lớn lây nhiễm qua chu trình phức tạp, bắt đầu khi trứng sán được thải ra từ phân của động vật bị nhiễm. Trứng này nở thành ấu trùng trong nước và sau đó ký sinh vào các loài ốc nước ngọt. Ốc sẽ giải phóng ấu trùng giai đoạn tiếp theo, gọi là cercariae, vào môi trường nước. Cercariae này bám vào cây cỏ và trở thành metacercariae – dạng lây nhiễm của sán. Con người và động vật ăn phải các cây cỏ nhiễm metacercariae, và từ đó nhiễm sán.
Trứng sán lá gan khi ở ngoài môi trường không thích hợp ( nhiệt độ cao trên 70 độ C, môi trường khô hạn, không có nước ) sẽ rất dễ bị tiêu diệt, một khi sán lá gan đã vào được môi trường có nước chúng sẽ sinh bắt đầu tấn công vào vật chủ và phát triển vào các loại rau hoặc ốc, … Con người thường nhiễm sán lá gan lớn qua việc ăn phải các loại rau sống, đặc biệt là các loại rau thủy sinh như rau muống, rau cần mọc trong nước bẩn. Nước uống không được đun sôi hoặc chế biến từ nguồn nước nhiễm bẩn cũng là một nguồn lây nhiễm đáng kể.
Triệu Chứng Bệnh
Nhiễm sán lá gan lớn ở người thường chia thành hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính và giai đoạn mạn tính.
Giai Đoạn Cấp Tính
Trong giai đoạn cấp tính, khi sán di chuyển từ ruột non đến gan, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như sốt, đau bụng, buồn nôn và nôn, tiêu chảy, và sụt cân. Một số trường hợp có thể gặp triệu chứng đau gan và dị ứng da. Các triệu chứng này thường xuất hiện từ vài tuần đến vài tháng sau khi nhiễm sán.
Giai Đoạn Mạn Tính
Nếu không được điều trị, bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính, khi sán đã định vị trong ống mật. Người bệnh có thể bị viêm ống mật, tắc mật, vàng da và gan to. Những triệu chứng này có thể kéo dài và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phúc mạc hoặc ung thư đường mật nếu không được xử lý kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn
- Xét nghiệm phân
Đây là phương pháp phổ biến và dễ thực hiện nhất để chẩn đoán nhiễm sán lá gan lớn. Xét nghiệm phân có thể phát hiện trứng sán trong phân của người bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của xét nghiệm phân có thể phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của sán và số lượng trứng sán trong phân.
- Xét nghiệm ELISA
- Đây là phương pháp xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán nhiễm sán lá gan lớn. Xét nghiệm ELISA có thể phát hiện các kháng thể chống lại sán lá gan trong máu với nồng độ rất thấp, ngay cả khi người bệnh mới bị nhiễm bệnh.Điều này giúp chẩn đoán sớm và hiệu quả hơn so với các phương pháp khác như xét nghiệm phân, có thể bỏ sót trường hợp nhiễm bệnh trong giai đoạn đầu.
- Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh có thể giúp phát hiện các tổn thương gan do sán lá gan lớn gây ra. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:
- Siêu âm bụng: Siêu âm có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường của gan như sưng to, ứ nước, hoặc sỏi mật.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI): Các phương pháp này có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan và giúp xác định vị trí của sán lá gan lớn.
- Xét nghiệm dịch mật
Xét nghiệm dịch mật có thể phát hiện trứng sán và ấu trùng sán trong dịch mật.
- Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là phương pháp lấy một mẫu nhỏ gan để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Phương pháp này có thể giúp xác định loại sán lá gan lớn và mức độ tổn thương gan.
Lựa chọn phương pháp chẩn đoán nào sẽ phụ thuộc vào:
- Loại sán lá gan nghi ngờ.
- Giai đoạn phát triển của sán.
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Điều kiện sức khỏe của người bệnh.
Hoạt Chất Trị Triclabendazole
Triclabendazole là một hoạt chất đặc trị hiệu quả đối với sán lá gan lớn. Đây là một loại thuốc chống ký sinh trùng được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm sán lá gan lớn ở cả người và động vật.
Cơ Chế Hoạt Động
Triclabendazole tác động trực tiếp lên sán, làm giảm khả năng chuyển hóa năng lượng của chúng. Cụ thể, thuốc này gây ra sự ức chế tổng hợp ATP trong sán, dẫn đến sự chết dần của ký sinh trùng.
Cách Sử Dụng
Việc sử dụng Triclabendazole thường dựa trên liều lượng theo trọng lượng cơ thể và mức độ nhiễm trùng. Thường thì, người bệnh sẽ được chỉ định uống một liều duy nhất hoặc một đợt điều trị ngắn ngày, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể. Điều quan trọng là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tái nhiễm.
Tác Dụng Phụ
Mặc dù Triclabendazole là thuốc an toàn, nhưng như mọi loại thuốc khác, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng, và dị ứng da. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường nhẹ và tạm thời.
Kết Luận
Sán lá gan lớn là một mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt ở các khu vực có điều kiện sinh thái thuận lợi cho sự phát triển của ký sinh trùng này. Việc nhận thức và áp dụng các biện pháp phòng chống, là cần thiết để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Nguồn: Tổng hợp
Xem thêm:
- Rifaximin: Giải pháp hiệu quả cho hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Hội Chứng Ruột Kích Thích (IBS): Hành Trình Tìm Lại Sức Khỏe Của Bạn
Liên hệ với chúng tôi:
Địa chỉ: 1123/6/1G Quốc lộ 1A phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Fanpage: Công ty TNHH Peace Pharma
Trang web: https://peace-pharma.com