Viêm gan virus là một trong những mối đe dọa sức khỏe cộng đồng lớn nhất trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam – quốc gia có tỷ lệ mắc bệnh gan rất cao. Trong số các loại viêm gan, Viêm gan B (HBV) và Viêm gan C (HCV) là hai “sát thủ thầm lặng” nguy hiểm nhất, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai căn bệnh này hoặc cho rằng chúng giống nhau hoàn toàn. Thực tế, viêm gan B và viêm gan C khác nhau về cấu trúc virus, đường lây truyền, khả năng mạn tính, phương pháp điều trị và vắc-xin phòng ngừa. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết sự khác nhau giữa viêm gan B và viêm gan C để giúp bạn có cái nhìn chính xác và phương án bảo vệ sức khỏe tốt nhất.
1. Tổng quan về Viêm gan B và Viêm gan C
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, chúng ta cần hiểu bản chất của hai loại bệnh này. Cả hai đều là bệnh truyền nhiễm tấn công lá gan, gây viêm và tổn thương tế bào gan.
-
Viêm gan B: Do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Đây là một loại virus DNA. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm viêm gan B rất cao, ước tính khoảng 8-10% dân số.
-
Viêm gan C: Do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Đây là một loại virus RNA. Viêm gan C thường được gọi là “bệnh dịch thầm lặng” vì các triệu chứng rất mờ nhạt cho đến khi gan bị tổn thương nặng.
2. Bảng so sánh nhanh sự khác nhau giữa Viêm gan B và Viêm gan C
Để dễ hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt những điểm khác biệt cốt lõi:
| Đặc điểm | Viêm gan B (HBV) | Viêm gan C (HCV) |
| Loại Virus | Virus DNA | Virus RNA |
| Vắc-xin phòng ngừa | Đã có vắc-xin (Rất hiệu quả) | Chưa có vắc-xin |
| Khả năng chữa khỏi | Khó chữa khỏi hoàn toàn (thường phải dùng thuốc ức chế virus lâu dài). | Có thể chữa khỏi hoàn toàn (trên 95% nhờ thuốc kháng virus DAA). |
| Tỷ lệ chuyển sang mạn tính | Thấp ở người lớn nhiễm bệnh (<10%), nhưng rất cao ở trẻ sơ sinh (>90%). | Rất cao (khoảng 70-85% người nhiễm sẽ chuyển sang mạn tính). |
| Đường lây truyền chính | Máu, quan hệ tình dục, mẹ sang con. | Chủ yếu qua đường máu. Tình dục và mẹ sang con thấp hơn. |
3. Phân tích chi tiết các điểm khác biệt
3.1. Về đường lây truyền
Mặc dù cả hai loại virus đều lây qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, nhưng tỷ trọng và nguy cơ lây nhiễm ở mỗi con đường là khác nhau.
-
Viêm gan B:
-
Mẹ sang con: Đây là đường lây truyền phổ biến nhất tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Nếu mẹ bị nhiễm HBV mà không có biện pháp can thiệp, khả năng lây cho con rất cao.
-
Quan hệ tình dục: Virus viêm gan B có nồng độ cao trong dịch tiết sinh dục, do đó khả năng lây qua đường tình dục không an toàn cao hơn nhiều so với viêm gan C.
-
Đường máu: Dùng chung bơm kim tiêm, dao cạo râu, bàn chải đánh răng dính máu.
-
-
Viêm gan C:
-
Đường máu: Đây là con đường lây nhiễm chủ đạo nhất (tiêm chích ma túy, truyền máu không an toàn trước đây, xăm mình bằng dụng cụ không tiệt trùng).
-
Quan hệ tình dục: Nguy cơ lây viêm gan C qua đường tình dục thấp hơn nhiều so với viêm gan B, trừ khi có quan hệ thô bạo gây chảy máu hoặc đồng nhiễm HIV.
-
Mẹ sang con: Tỷ lệ lây thấp hơn viêm gan B (khoảng 5%).
-
3.2. Diễn tiến bệnh và khả năng mạn tính
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cách cơ thể phản ứng với virus sau khi nhiễm bệnh.
-
Đối với Viêm gan B:
-
Nếu một người trưởng thành khỏe mạnh bị nhiễm viêm gan B cấp tính, khoảng 90-95% cơ thể sẽ tự đào thải virus và hồi phục hoàn toàn, sau đó có miễn dịch suốt đời. Chỉ khoảng 5-10% chuyển sang giai đoạn mạn tính.
-
Tuy nhiên, nếu trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bị nhiễm, nguy cơ chuyển sang mạn tính lên tới 90%. Đây là lý do vì sao tiêm chủng cho trẻ sơ sinh là cực kỳ quan trọng.
-
-
Đối với Viêm gan C:
-
Viêm gan C “ngoan cố” hơn nhiều. Khi virus xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch thường không thể tự loại bỏ nó.
-
Khoảng 70-85% người nhiễm virus viêm gan C sẽ chuyển sang giai đoạn mạn tính. Nghĩa là đa số người bị nhiễm sẽ mang bệnh suốt đời nếu không được điều trị.
-
3.3. Triệu chứng nhận biết
Cả hai bệnh đều được mệnh danh là “sát thủ thầm lặng” vì giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ:
-
Viêm gan B: Trong giai đoạn cấp tính, người bệnh có thể sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, đau tức hạ sườn phải, nước tiểu sẫm màu và vàng da. Tuy nhiên, nhiều người mang virus mạn tính vẫn cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh trong hàng chục năm.
-
Viêm gan C: Triệu chứng thường mờ nhạt hơn cả viêm gan B. Đa số bệnh nhân phát hiện ra bệnh tình cờ khi đi xét nghiệm máu hoặc khi bệnh đã biến chứng thành xơ gan cổ trướng.
Lưu ý: Không thể phân biệt viêm gan B hay C chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng. Bắt buộc phải thực hiện xét nghiệm máu (HBsAg cho viêm gan B và Anti-HCV cho viêm gan C).
3.4. Vắc-xin và phương pháp phòng ngừa
Đây là điểm khác biệt mang tính quyết định trong y tế dự phòng.
-
Viêm gan B: Đã có vắc-xin phòng bệnh. Vắc-xin viêm gan B rất an toàn và hiệu quả. Tiêm đủ liều có thể tạo kháng thể bảo vệ cơ thể lên tới hơn 95%. Tại Việt Nam, trẻ sơ sinh được khuyến cáo tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24h sau sinh.
-
Viêm gan C: Chưa có vắc-xin. Do virus viêm gan C có khả năng biến đổi gen rất nhanh (nhiều kiểu gen/genotype khác nhau), nên các nhà khoa học vẫn chưa bào chế thành công vắc-xin. Cách phòng ngừa duy nhất là tránh các hành vi nguy cơ (không dùng chung kim tiêm, quan hệ tình dục an toàn, cẩn trọng khi tiếp xúc với máu).

3.5. Phương pháp điều trị (Khả năng chữa khỏi)
Sự tiến bộ của y học đã tạo ra sự khác biệt lớn trong tiên lượng của hai bệnh này:
-
Điều trị Viêm gan B:
-
Hiện nay, y học chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn viêm gan B mạn tính (tức là loại bỏ sạch virus khỏi cơ thể) cho đa số bệnh nhân.
-
Mục tiêu điều trị là: Ức chế virus về dưới ngưỡng phát hiện, ngăn chặn xơ gan, ung thư gan. Bệnh nhân thường phải uống thuốc kháng virus (như Tenofovir, Entecavir) hàng ngày, có thể là suốt đời.
-
-
Điều trị Viêm gan C:
-
Đây là một cuộc cách mạng trong y học. Viêm gan C hiện nay có thể chữa khỏi hoàn toàn.
-
Sự ra đời của các thuốc kháng virus trực tiếp (DAA) cho phép điều trị khỏi bệnh với tỷ lệ thành công trên 95% (thậm chí 99%) chỉ trong liệu trình ngắn từ 12 đến 24 tuần. Thuốc uống tiện lợi, ít tác dụng phụ.
-
4. Viêm gan B hay Viêm gan C nguy hiểm hơn?
Rất khó để khẳng định bệnh nào nguy hiểm hơn vì mỗi bệnh có những rủi ro riêng:
-
Về nguy cơ lây lan: Viêm gan B lây lan dễ dàng hơn (do lây qua đường tình dục và mẹ con mạnh hơn) và virus HBV sống dai hơn ở môi trường bên ngoài.
-
Về diễn tiến mạn tính: Viêm gan C nguy hiểm hơn vì tỷ lệ người nhiễm chuyển sang mạn tính rất cao, âm thầm phá hủy gan mà người bệnh không hay biết.
-
Về khả năng kiểm soát: Viêm gan C dù dễ chuyển mạn tính nhưng lại chữa khỏi được. Viêm gan B khó chữa khỏi hẳn nên gánh nặng điều trị và theo dõi kéo dài cả đời.
Điểm chung: Nếu không được kiểm soát, cả hai đều dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư tế bào gan (HCC). Những người “kém may mắn” đồng nhiễm cả hai loại virus này sẽ có nguy cơ biến chứng và tử vong cao hơn gấp nhiều lần.
5. Lời khuyên từ chuyên gia
Hiểu rõ sự khác biệt giữa viêm gan B và C giúp bạn có thái độ ứng xử đúng đắn với bệnh:
-
Chủ động xét nghiệm: Mọi người dân (đặc biệt là người chưa từng xét nghiệm) nên đi kiểm tra HBsAg và Anti-HCV ít nhất một lần để biết tình trạng của mình.
-
Tiêm phòng: Nếu chưa bị nhiễm viêm gan B và chưa có kháng thể, hãy đi tiêm vắc-xin ngay lập tức. Đây là “tấm khiên” bảo vệ tốt nhất.
-
Điều trị kịp thời:
-
Nếu nhiễm Viêm gan C: Hãy gặp bác sĩ chuyên khoa ngay. Bạn có cơ hội chữa khỏi hoàn toàn bệnh chỉ trong 3 tháng. Đừng bỏ lỡ cơ hội này trước khi gan bị xơ hóa.
-
Nếu nhiễm Viêm gan B: Cần tuân thủ lịch tái khám định kỳ (3-6 tháng/lần). Nếu có chỉ định dùng thuốc, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc để tránh bùng phát virus gây suy gan cấp.
-
-
Lối sống: Hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá và ăn uống lành mạnh là điều kiện tiên quyết để bảo vệ lá gan trước sự tấn công của cả hai loại virus này.
Viêm gan B và Viêm gan C tuy có nhiều điểm tương đồng về tác hại lên lá gan nhưng lại khác biệt hoàn toàn về bản chất virus, khả năng chữa trị và phòng ngừa. Trong khi chúng ta có vắc-xin để chặn đứng viêm gan B từ đầu, thì với viêm gan C, chúng ta lại có thuốc đặc trị để tiêu diệt virus hoàn toàn.
Việc trang bị kiến thức đúng đắn sẽ giúp bạn không còn hoang mang và biết cách bảo vệ bản thân cũng như gia đình trước những mối đe dọa này.


Có thể bạn quan tâm
Thiếu Enzyme Tiêu Hóa Ở Người Lớn Tuổi: Nguyên Nhân – Biểu Hiện – Cách Bổ Sung Toàn Diện
Đường Ruột và Miễn Dịch: Giải Mã “Thành Trì” Bảo Vệ Cơ Thể – 70% Tế Bào Miễn Dịch Nằm Ở Đâu?
Túi Mật Lười Co Bóp: Nguyên Nhân Gây Sỏi Mật Và Giải Pháp Phục Hồi Chức Năng Toàn Diện
Các Bệnh Về Đường Tiêu Hóa Thường Gặp: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả