Bệnh viêm gan C: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và điều trị

1. Tổng quan về viêm gan C

Viêm gan C là bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan C (HCV – Hepatitis C Virus) gây ra. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan. Khác với viêm gan A hay viêm gan B, viêm gan C không có vắc-xin phòng ngừa, vì vậy nguy cơ lây lan vẫn còn rất lớn trên toàn cầu.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện nay có hơn 58 triệu người sống chung với viêm gan C mạn tính, mỗi năm ghi nhận thêm khoảng 1,5 triệu ca nhiễm mới. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc cũng ở mức đáng lo ngại, nhất là trong nhóm người tiêm chích ma túy, bệnh nhân chạy thận nhân tạo và người truyền máu nhiều lần.

Viêm gan c


2. Nguyên nhân gây bệnh viêm gan C

Viêm gan C do virus HCV gây ra. Virus này có nhiều kiểu gen (genotype) khác nhau, ảnh hưởng đến đáp ứng điều trị.

Các con đường lây nhiễm chính:

2.1. Đường máu

  • Truyền máu, truyền dịch không được kiểm soát an toàn.

  • Dùng chung kim tiêm, dụng cụ xăm trổ, xỏ khuyên không tiệt trùng.

  • Tai nạn nghề nghiệp ở nhân viên y tế khi tiếp xúc với máu người bệnh.

2.2. Đường tình dục

  • Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt với nhiều bạn tình.

  • Nguy cơ cao hơn ở người có bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

2.3. Từ mẹ sang con

  • Thai phụ mắc HCV có thể truyền sang con khi sinh, nhưng tỷ lệ thấp hơn so với viêm gan B.

2.4. Tiếp xúc với dịch cơ thể

  • Vết thương hở tiếp xúc trực tiếp với máu của người nhiễm virus.


3. Các yếu tố nguy cơ

  • Tiêm chích ma túy.

  • Nhận máu hoặc chế phẩm máu trước năm 1992 (khi chưa có xét nghiệm HCV rộng rãi).

  • Chạy thận nhân tạo lâu dài.

  • Quan hệ tình dục không an toàn.

  • Có mẹ nhiễm HCV.


4. Triệu chứng của bệnh viêm gan C

Điểm đặc trưng của viêm gan C là bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm. Phần lớn bệnh nhân chỉ phát hiện khi bệnh đã trở thành mạn tính.

4.1. Viêm gan C cấp tính

Xuất hiện trong vòng 6 tháng sau khi nhiễm virus. Triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn.

  • Đau nhức cơ khớp.

  • Vàng da, vàng mắt.

  • Nước tiểu sẫm màu.

  • Sốt nhẹ, đau bụng hạ sườn phải.

Khoảng 15–25% bệnh nhân có thể tự khỏi trong giai đoạn này.

4.2. Viêm gan C mạn tính

Khi virus tồn tại trên 6 tháng, bệnh có nguy cơ tiến triển mạn tính (chiếm 75–85% ca). Các triệu chứng thường âm thầm, gồm:

  • Mệt mỏi kéo dài.

  • Sụt cân, chán ăn.

  • Gan to, đau tức vùng gan.

  • Dễ bầm tím, chảy máu cam.


5. Biến chứng nguy hiểm của viêm gan C

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm gan C có thể dẫn đến:

  • Xơ gan: Tổn thương gan lâu dài, mô sẹo thay thế mô gan.

  • Ung thư gan: Viêm gan C là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan nguyên phát.

  • Suy gan: Gan mất chức năng, đe dọa tính mạng.

  • Biến chứng ngoài gan: viêm thận, viêm khớp, bệnh lý da liễu, rối loạn miễn dịch.


6. Chẩn đoán viêm gan C

Để xác định viêm gan C, bác sĩ dựa vào:

6.1. Xét nghiệm máu

  • Anti-HCV: phát hiện kháng thể chống HCV.

  • HCV RNA (PCR): xác định sự tồn tại của virus, tải lượng virus.

  • Xét nghiệm kiểu gen HCV: lựa chọn phác đồ điều trị.

  • Men gan (ALT, AST): đánh giá tổn thương gan.

6.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm gan: phát hiện xơ gan, khối u gan.

  • Fibroscan: đo độ đàn hồi của gan, đánh giá xơ hóa.

6.3. Sinh thiết gan

Được chỉ định trong một số trường hợp để đánh giá chính xác mức độ tổn thương.


7. Điều trị bệnh viêm gan C

Khác với viêm gan B, hiện nay viêm gan C có thể điều trị khỏi hoàn toàn nhờ thuốc kháng virus thế hệ mới (DAAs – Direct Acting Antivirals).

7.1. Thuốc điều trị

  • DAAs (Sofosbuvir, Ledipasvir, Daclatasvir, Velpatasvir, Glecaprevir/Pibrentasvir): ức chế trực tiếp sự nhân lên của virus.

  • Hiệu quả khỏi bệnh lên đến 95–98% sau 8–12 tuần điều trị.

  • Ít tác dụng phụ, dễ dung nạp hơn so với Interferon trước đây.

7.2. Theo dõi và chăm sóc

  • Kiểm tra tải lượng HCV RNA trước, trong và sau điều trị.

  • Xét nghiệm chức năng gan định kỳ.

  • Siêu âm, tầm soát ung thư gan ở bệnh nhân xơ gan.


8. Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người viêm gan C

8.1. Nên ăn

  • Rau xanh, trái cây giàu vitamin A, C, E.

  • Thực phẩm giàu protein lành mạnh: cá, thịt nạc, đậu phụ.

  • Ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch, gạo lứt.

  • Uống đủ nước.

8.2. Nên tránh

  • Rượu bia, vì làm tăng tốc độ tổn thương gan.

  • Thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán.

  • Thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt nhiều đường.

  • Thuốc lá và chất kích thích.

8.3. Lối sống

  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng quá mức.

  • Tập luyện thể dục nhẹ nhàng: đi bộ, yoga, bơi lội.

  • Tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám theo lịch.


9. Phòng ngừa viêm gan C

Do chưa có vắc-xin phòng bệnh, biện pháp phòng ngừa chủ yếu là hạn chế nguy cơ lây nhiễm:

  • Không dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng.

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.

  • Đảm bảo an toàn trong truyền máu, phẫu thuật, xăm hình.

  • Khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm HCV nếu có yếu tố nguy cơ.


10. Câu hỏi thường gặp về viêm gan C

10.1. Viêm gan C có chữa khỏi hoàn toàn không?

👉 Có. Thuốc kháng virus thế hệ mới (DAAs) có thể loại bỏ virus gần như hoàn toàn.

10.2. Viêm gan C có lây qua ăn uống không?

👉 Không. Bệnh không lây qua ăn uống, ôm hôn hay tiếp xúc thông thường.

10.3. Người nhiễm viêm gan C có được mang thai không?

👉 Có thể. Tuy nhiên, phụ nữ nên điều trị khỏi bệnh trước khi mang thai để tránh lây cho con.

10.4. Sau điều trị khỏi, viêm gan C có tái phát không?

👉 Hầu hết các trường hợp khỏi hoàn toàn, nhưng vẫn cần theo dõi sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người đã xơ gan.


11. Kết luận

Viêm gan C là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng nhờ sự tiến bộ của y học hiện đại, bệnh hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm. Việc tầm soát định kỳ, bảo vệ an toàn trong truyền máu và quan hệ tình dục là chìa khóa để kiểm soát dịch bệnh này.

👉 Lời khuyên: Hãy xét nghiệm viêm gan C nếu có yếu tố nguy cơ, tuân thủ điều trị khi mắc bệnh, và xây dựng lối sống lành mạnh để bảo vệ gan.

Xem thêm tại đây >>